MÃ CÁC
NGÀNH/NGHỀ TUYỂN SINH 2019
TT |
Tên ngành, nghề đào
tạo |
Cao đẳng |
Trung cấp |
|
1. |
Kỹ thuật xây dựng |
6580201 |
|
|
2. |
Quản lý xây dựng |
6580301 |
|
|
3. |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
|
|
4. |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
|
|
5. |
Công nghệ kỹ thuật điện
tử, viễn thông |
6510312 |
|
|
6. |
Tin học
ứng dụng |
6480205 |
5480205 |
|
7. |
Nuôi trồng thủy sản |
6620303 |
|
|
8. |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí |
6510201 |
|
|
9. |
Lập trình máy tính |
6480207 |
|
|
10. |
Kế toán |
6340301 |
|
|
11. |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
|
|
12. |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
6810101 |
|
|
13. |
Quản trị khách sạn |
6810201 |
|
|
14. |
Dịch
vụ thú y |
6640201 |
|
|
15. |
Tiếng Anh |
6220206 |
|
|
16. |
Tiếng Anh
du lịch |
6220203 |
|
|
17. |
Tài chính - Ngân hàng |
6340202 |
|
|
18. |
Truyền
thông và mạng máy tính |
6480104 |
|
|
19. |
Công nghệ thực phẩm |
6540103 |
|
|
20. |
Chăn nuôi |
6620119 |
|
|
21. |
Kỹ thuật máy lạnh và điều
hòa không khí |
|
5520205 |
|
22. |
Hướng
dẫn du lịch |
|
5810103 |
|
23. |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
5810203 |
|
24. |
Nghiệp
vụ nhà hàng |
|
5810206 |
|
25. |
Chăn nuôi - Thú y |
|
5620120 |
|
26. |
Trồng
trọt và bảo vệ thực vật |
|
5620111 |
|
27. |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
5510421 |
|
28. |
Chế
biến và bảo quản thủy sản |
|
5620302 |
|
29. |
Pháp luật |
|
5380101 |
|